1. Đặc tính của sản phẩm SCM440H
- Thép có sự tinh hạt, đảm bảo mật độ bền trong thép, cũng như đảm bảo về tính liên kết của kết cấu thép, cải thiện các tính chất của kim loại.
- Độ ổn định sau nhiệt luyện cao, ít biến dạng
- Bề măt sau gia công mịn hơn
- Độ bền dẻo, kết cấu chắc chắn, không gây ra sự biến dạng khi sản xuất.
2. Thành phần hóa học SCM440H:
Mác thép |
Thành phần hóa học ( Wt, % ) |
||||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
|
SCM440H |
0.37 |
0.15 |
0.55 |
0.01-0.015 |
0.01-0.015 |
|
|
0.85 |
0.15 |
0.44 |
0.35 |
0.90 |
0.03 |
0.03 |
≤0.3 |
≤0.25 |
1.25 |
0.35 |
(SCM440H tương đương với SCM440 nhưng đảm bảo độ cứng tốt hơn, đồng đều hơn)
3. Điều kiện xử lý nhiệt SCM440H:
Mác thép |
Hướng dẫn xử lý nhiệt |
|||
Tôi chân không |
Tôi điện |
Thấm Ni tơ |
Thấm Cacbon |
|
SCM440H |
- |
MAX: |
MAX: |
MAX: |
4. Ứng dụng SCM440H:
- Dùng cho khuôn ép nhôm, khuôn nhựa yêu cầu cao, các chi tiết quan trọng chịu tải nặng, đòi hỏi độ bền mỏi và độ chính xác cao
- Dùng cho trục tốc độ cao, bánh răng chịu lực lớn
- Ưu tiên khi cần độ chính xác cao sau nhiệt luyện và gia công