- Độ tinh khiết cao.
- Chống mài mòn đặc biệt tốt.
- Cấu trúc vi mô đồng nhất.
- Độ cứng vượt trội.
2. Thành phần hóa học D2:
Mác thép (JIS G4404:2006) |
Thành phần hóa học ( Wt, % ) | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V | |
D2 | 1.4 | 11 | 0.8 | 0.2 | ||||
1.6 | 0.4 | 0.6 | 0.03 | 0.03 | 13 | 1.2 | 0.5 |
Thép D2 là một loại thép công cụ gió (tool steel) có hàm lượng carbon và crom cao, thuộc nhóm thép làm việc trong điều kiện lạnh (cold work tool steel). Nó nổi bật với độ cứng, khả năng chịu mài mòn cao và tính ổn định kích thước trong quá trình nhiệt luyện. Các ứng dụng chính của mác thép D2 bao gồm:
1. Dụng cụ cắt:
Dao công nghiệp: dao cắt giấy, dao cắt nhựa, dao cắt kim loại mỏng.
Dao tiện, dao phay và các loại dụng cụ cắt gia công cơ khí.
2. Khuôn mẫu:
Khuôn dập nguội: sử dụng trong các ngành chế tạo chi tiết máy, dập tôn, cắt thép tấm.
Khuôn đột: khuôn đột lỗ trên các vật liệu có độ cứng cao như thép không gỉ, hợp kim nhôm.
3. Linh kiện cơ khí chính xác:
Bánh răng, trục lăn chịu mài mòn cao.
Các chi tiết cần độ cứng và bền trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
4. Công nghiệp chế tạo dao cụ:
Dao găm, dao săn, dao nhà bếp cao cấp, do thép D2 giữ lưỡi tốt và chống ăn mòn.
5. Ứng dụng trong ngành hàng không và ô tô:
Sử dụng làm các chi tiết khuôn mẫu trong sản xuất linh kiện ô tô, máy bay.
Ưu điểm của thép D2:
Độ cứng cao: Sau nhiệt luyện, thép có thể đạt độ cứng từ 55-62 HRC.
Khả năng chống mài mòn vượt trội: Phù hợp để gia công các vật liệu có độ cứng cao.
Chống ăn mòn tốt: Mặc dù không phải thép không gỉ, hàm lượng crom cao vẫn giúp thép có khả năng chống gỉ sét nhất định.
Nhược điểm:
Tương đối khó gia công so với các loại thép khác.
Dễ bị nứt nếu không được nhiệt luyện và xử lý đúng cách.
4. Hướng dẫn xử lý nhiệt thép D2
Mác thép | Hướng dẫn xử lý nhiệt | |||
Tôi chân không | Tôi điện ( thường) |
Thấm Ni tơ | Thấm Cacbon | |
Thép D2 | MAX: 60-62 HRC |
MAX: 60-62 HRC |
MAX: 800-900 HV | NO |
Mác thép | Đặc tính xử lí nhiệt | ĐỘ CỨNG ( HRC) |
||||||
Ủ | TÔI | RAM | Ủ (HB) | Q/T (HRC) | ||||
Nhiệt độ ( °C) |
Môi trường | Nhiệt độ ( °C) |
Môi trường | Nhiệt độ ( °C) |
Môi trường | |||
D2 | 800~870 | Làm lạnh chậm | 1000~1050 | Air, Gas, Oil Cooling | 550~680 | Air Cooling | ≤255 | ≥58 |